Nếu bạn đang nghĩ đến việc đầu tư tiền điện tử và mã thông báo của mình để tạo ra nhiều hơn nữa, bạn sẽ cần biết một hoặc hai điều về lãi suất. Những điều này có thể giúp bạn tìm ra số tiền bạn có thể kiếm được trong một khoảng thời gian và càng lớn càng tốt.
Có hai tỷ lệ quan trọng cần lưu ý, đó là APR và APY. Trong hướng dẫn này của AAG Academy, chúng tôi sẽ giải thích ý nghĩa của từng loại và sự khác biệt giữa chúng, đồng thời chúng tôi sẽ xem xét một số ví dụ để giúp bạn hiểu rõ hơn về từng loại.
APR là viết tắt của “tỷ lệ phần trăm hàng năm” và bạn có thể đã nghe nói đến nó trước đây vì nó được sử dụng rộng rãi trong toàn ngành tài chính. Cho dù bạn đang đăng ký thẻ tín dụng, khoản vay, tài chính mua ô tô hay thấu chi, bạn sẽ được thông báo về APR của nó. Thuật ngữ này đề cập đến tiền lãi hàng năm được tạo ra trên số tiền đã vay hoặc trả.
APR được truyền đạt dưới dạng phần trăm, điều này không chỉ giúp tính toán dễ dàng hơn mà còn cho phép người vay và nhà đầu tư nhanh chóng so sánh các sản phẩm tài chính khác nhau. Thẻ tín dụng có APR thấp hơn thường là lựa chọn hàng đầu cho người vay, trong khi điều ngược lại là đúng đối với các nhà đầu tư đang tìm kiếm lợi tức tốt nhất có thể từ tiền của họ.
APR thường tính đến bất kỳ chi phí hoặc lệ phí bổ sung nào, nhưng nó không bao gồm tính gộp, đó là khi tiền lãi được cộng vào số dư — giống như bạn có thể nhận được với tài khoản séc hoặc tài khoản tiết kiệm. Vì vậy, nếu bạn tiết kiệm 1.000 đô la với lãi suất 3% và bạn không gửi thêm nữa, bạn sẽ tiếp tục kiếm được tiền lãi trên số tiền ban đầu đó, nhưng không phải trên chính tiền lãi.
APR có thể cố định, nghĩa là nó không thay đổi trong suốt vòng đời của sản phẩm tài chính hoặc biến số, nghĩa là nó có thể thay đổi bất cứ lúc nào. Cũng cần lưu ý rằng với một số sản phẩm nhất định, đặc biệt là thẻ tín dụng, có thể có các APR khác nhau cho những thứ khác nhau. Chẳng hạn, các giao dịch mua thường có APR khác với các khoản tạm ứng tiền mặt.
APY là viết tắt của “năng suất phần trăm hàng năm” và nó hoạt động theo cách tương tự như APR, ngoại trừ nó có tính đến lãi kép. Do đó, APY của một khoản vay, chẳng hạn, cao hơn APR của nó vì APY không chỉ được tính toán dựa trên số tiền chưa thanh toán từ số dư ban đầu, mà còn cả tiền lãi phát sinh trong suốt thời hạn của khoản vay.
Lãi suất càng cao và số dư có thể tăng theo thời gian càng nhiều thì chênh lệch giữa APY và APR càng lớn. Ví dụ nêu trong phần dưới đây làm cho điều này dễ hiểu hơn một chút.
Bởi vì các tỷ lệ này là khác nhau, thậm chí trên cùng một sản phẩm tài chính, nên các tổ chức tài chính thường nhấn mạnh bất kỳ tỷ lệ nào trông hấp dẫn hơn trong quảng cáo, hợp đồng và các tài liệu khác của họ. Công ty thẻ tín dụng có thể hiển thị APR bằng phông chữ lớn và APY ở phông chữ nhỏ hơn, trong khi ngân hàng cung cấp tài khoản tiết kiệm có thể làm ngược lại.
APR và APY hoạt động theo cách tương tự trong ngành công nghiệp tiền điện tử. Vì vậy, nếu bạn cho vay tiền điện tử thông qua nền tảng tài chính phi tập trung (DeFi), thì APR là tỷ lệ phần trăm bạn có thể mong đợi kiếm được dưới dạng tiền lãi cho khoản đầu tư đó và nó bao gồm bất kỳ khoản phí nào mà người vay phải trả — nhưng không bao gồm lãi kép.
APY xem xét số tiền gốc đã vay, bất kỳ khoản phí nào mà người vay phải trả, cộng với lãi kép. Do đó, APY sinh lãi nhiều hơn APR đối với người cho vay và đắt hơn đối với người đi vay.
Có thể nhầm lẫn giữa APY và APR— và đặc biệt là sự khác biệt giữa chúng — mà không có ví dụ. Vì vậy, hãy xem qua một vài trong số chúng ở đây, bắt đầu với APR, để làm cho mọi thứ dễ hiểu hơn một chút.
APR có thể được tính bằng cách nhân lãi suất định kỳ với số kỳ hạn trong một năm mà nó được áp dụng. Nếu bạn vay 1.000 đô la với APR 12%, số dư của khoản vay sẽ tăng 1%, hay 10 đô la, mỗi tháng. Vì vậy, trong suốt một năm, bạn sẽ phải trả thêm 120 đô la. Tuy nhiên, APR không thay đổi khi số dư tăng lên.
Bây giờ, giả sử bạn vay 1.000 đô la với APY 12%. Tháng đầu tiên, tiền lãi là 1% số dư ban đầu, hoặc 10 đô la. Điều này sẽ làm tăng số dư lên $1,010. Tháng tiếp theo, tiền lãi sẽ là 1% của $1,010, hay $10,10. Tháng thứ ba, tiền lãi sẽ là 1% của $1.020,10, hay $10,201. Tháng thứ tư, tiền lãi sẽ là 1% của $1.030,301.
Như bạn có thể thấy, mặc dù tỷ lệ phần trăm của APY vẫn giữ nguyên, nhưng số tiền thực tế tăng theo thời gian vì nó tính đến lãi kép. Nếu bạn không thực hiện bất kỳ khoản thanh toán nào trong năm đầu tiên, số dư sẽ tăng lên 1.126,83 đô la (không bao gồm bất kỳ khoản phí nào bạn có thể nhận được do không thanh toán), do đó, lãi suất thực tế sẽ trở thành 12,68%.
Tốt hơn là nên sử dụng APY khi đầu tư vào tiền điện tử vì APY tính đến lãi kép và do đó mang lại nhiều lợi nhuận hơn.
Hầu hết các giao thức DeFi sử dụng APY để biểu thị lợi nhuận. Điều quan trọng cần lưu ý là APY có thể thay đổi tùy theo nhu cầu, mặc dù một số sử dụng APY cố định.
Cách nhanh nhất và đơn giản nhất để tính tiền lãi hàng ngày kiếm được với APY là sử dụng máy tính trực tuyến như Máy tính Omni.
APY có lợi hơn vì nó tính đến lãi kép.
Bài viết này nhằm cung cấp thông tin tổng quát và nó được viết để phục vụ một bộ phận công chúng; nó không đưa ra lời khuyên đầu tư, pháp lý hoặc kinh doanh và nghề nghiệp nào mang tính chất cá nhân. Trước khi thực hiện bất kỳ hành động nào, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia tài chính, pháp lý, thuế, đầu tư,... để được tư vấn về các vấn đề ảnh hưởng đến bạn và / hoặc doanh nghiệp của bạn.
Trở thành người đầu tiên nhận được thông báo khi có tin tức mới về công ty hay thị trường.